STT |
Diện tích thảm |
Đơn giá giặt |
Thành tiền |
Ghi chú |
01 |
Dưới 50m2 |
12,000đ |
600,000 |
* Tính theo diện tích thảm toàn bộ khu vực văn phòng, không trừ các khu vực bàn, ghế, tủ, kệ, vật dụng,... cố định tại văn phòng.
* Giá trên chưa tính thuế VAT 10%. |
02 |
51 - 100m2 |
8,000đ |
800,000 |
|
03 |
101 - 150m2 |
7,700đ |
1,155,000 |
|
04 |
151 - 200m2 |
7,600đ |
1,520,000 |
|
05 |
201 - 250m2 |
7,500đ |
1,875,000 |
|
06 |
251 - 300m2 |
7,400đ |
2,220,000 |
|
07 |
301 - 350m2 |
7,300đ |
2,555,000 |
|
08 |
351 - 400m2 |
7,200đ |
2,880,000 |
|
09 |
401 - 450m2 |
7,100đ |
3,195,000 |
|
10 |
451 - 500m2 |
7,000đ |
3,500,000 |
|
11 |
501 - 550m2 |
6,900đ |
3,795,000 |
|
12 |
551 - 600m2 |
6,800đ |
4,080,000 |
|
13 |
601 - 650m2 |
6,700đ |
4,355,000 |
|
14 |
651 - 700m2 |
6,600đ |
4,620,000 |
|
15 |
701 - 750m2 |
6,500đ |
4,875,000 |
|
16 |
751 - 800m2 |
6,400đ |
5,120,000 |
|
17 |
801 - 850m2 |
6,300đ |
5,355,000 |
|
18 |
851 - 900m2 |
6,200đ |
5,580,000 |
|
19 |
901 - 950m2 |
6,100đ |
5,795,000 |
|
20 |
951 - 1,000m2 |
6,000đ |
6,000,000 |
STT |
Diện tích thảm |
Đơn giá giặt |
Thành tiền |
Ghi chú |
01 |
1,001 - 1,050m2 |
5,900 |
6,195,000 |
* Tính theo diện tích thảm toàn bộ khu vực văn phòng, không trừ các khu vực bàn, ghế, tủ, kệ, vật dụng,... cố định tại văn phòng.
* Giá trên chưa tính thuế VAT 10% |
02 |
1,051 - 1,100m2 |
5,800 |
6,380,000 |
|
03 |
1,101 - 1,150m2 |
5,700 |
6,555,000 |
|
04 |
1,151 - 1,200m2 |
5,600 |
6,720,000 |
|
05 |
1,201 - 1,250m2 |
5,500 |
6,875,000 |
|
06 |
1,251 - 1,300m2 |
5,400 |
7,020,000 |
|
07 |
1,301 - 1,350m2 |
5,300 |
7,155,000 |
|
08 |
1,351 - 1,400m2 |
5,200 |
7,280,000 |
|
09 |
1,401 - 1,450m2 |
5,100 |
7,395,000 |
|
10 |
1,451 - 1,500m2 |
5,000 |
7,500,000 |
|
11 |
Trường hợp trên >1.500m2 giá thỏa thuận |